Địa chỉ: xóm 6 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
THACO FRONTIER TF2800
-
685,000,000VND
-
649,000,000VND
-
550,000,000VND
-
367,000,000VND
-
310,000,000VND
-
489,000,000VND
-
417,000,000VND
-
1,375,000,000VND
-
420,000,000VND
-
559,000,000VND
Mô tả
Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
Xem thêm:
– Giá Xe THACO FRONTIER TF 2800 chasiss là 315.000.000 (giá chưa bao gồm chi phí lăn bánh và thùng xe) …
– Hổ trợ trả góp lên đến 75%, thủ tục nhanh lẹ.
– Cá nhân thì cần CMND, đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân, chứng minh thu nhập…
– Doanh nghiệp thì cần: Giấy phép kinh doanh, báo cáo thuế, báo cáo tài chính…
NGOẠI THẤT
Đèn Halogen
Đèn Halogen tích hợp xinhan, thiết kế hiện đại, thẩm mỹ, cường độ chiếu sáng cao, kết hợp dãy đèn LED.
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu thiết kế chắc chắn, kích cỡ lớn, tăng khả năng quan sát.
Mặt ga-lăng
Cụm đèn chiếu sáng kết hợp với mặt ga-lăng tạo thiết kế liền mạch sang trọng, lô gô Thaco mạ Chromi chính diện nổi bật thương hiệu.
NỘI THẤT
Thiết kế, trang bị nhiều tính năng hiện đại.
Đồng hồ hiển thị
Màn hình LCD 3.1 inch hiện đại, hiển thị nhiều thông tin: Cảnh báo dây an toàn, báo cửa mở…
Vô lăng
Vô lăng 4 chấu, giúp dễ dàng điều khiển…
Bảng điều khiển trung tâm
Bảng điều khiển trung tâm, được trang bị nhiều chức năng CD, MP3, Radio, Điều hoà 2 chiều…
ĐỘNG CƠ
– D19TCIE3 Dầu (Công Nghệ Volkswagen Đức)
– Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, hoạt động bền bỉ.
– Đạt mo-men xoắn cao tại số vòng quay thấp: Giúp cho xe tăng tốc và khả năng chở tải tốt hơn.
HỘP SỐ Wanliyang 5G32 , 5 tiến + 1 lùi.
Sử dụng hộp số vật liệu nhôm giúp tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sử dụng. Cơ cấu gài số có đối trọng giúp sang số nhẹ nhàng.
KHUNG GẦM
Treo trước và treo sao
Sử dụng hệ thông treo trước sau phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực giúp khả năng vận hành và chở tải tốt hơn.
Cầu sau
Sử dụng thép hàn khả năng chịu tải tốt, kích thước lớn.
Hệ thống lái
Sử dụng hệ thống lái trục vít-ecu bi giúp đánh lái nhẹ nhàng, lái chính xác hơn.
Khung chassis
Chassis 2 lớp, tiết diện lớn, khả năng chịu tải cao. Toàn bộ chassis được sơn tỉnh điện giúp chống rỉ sét.
Hệ thống phanh
Sử dụng hệ thống phanh trước đĩa sau tang trống. Trang bị phanh ABS giúp xe chạy an toàn hơn.
Hệ thống khác
Trang bị hệ thống sử lý khí thải SCR tăng độ bền cho động cơ. Trang bị bình nhiên liệu hợp kim nhôm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC
KÍCH THƯỚC ( mm) | Thùng lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5,405 x 1,780 x 2,125 | 5,415 x 1,835 x 2,620 | 5,435 x 1,830 x 2,630 |
Kích thước thùng (DxRxC) | 3,500 x 1,670 x 410 | 3,500 x 1,670 x 1,720 | 3,500 x 1,670 x 1,720 |
Vệt bánh trước/sau | 1.440/1.325 | ||
Chiều dài cơ sở | 2,880 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 |
TRỌNG LƯỢNG
Thùng lửng | Thùng Mui Bạt | Thùng kín | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1,970 | 2,130 | 2,130 |
Tải trọng (kg) | 2,150 | 1,990 | 1,990 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 4,250 | 4,250 | 4,250 |
Số chỗ ngồi | 2 | 2 | 2 |
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ | D19TCIE3 (Công Nghệ Volkswagen Đức) | |
Loại | Diesel, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.910 |
Đường kính x Hành trình piston | mm | 85 x 90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Ps/rpm | 116 / 3.600 |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | N.m/rpm | 285 / 1.600 – 3.200 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Số tay | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi. Cơ cấu gài số có đối trọng. | |
Tỷ số truyền hộp số chính | ih1=5,595; ih2=2,848; ibutton=1,691; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=5,347 | |
Tỷ số truyền cuối | 4.333 |
HỆ THỐNG LÁI
Hệ thống lái | Trục vít-ecu bi, trợ lực thuỷ lực. |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh | Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống.PHANH ABS |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
LỐP XE
Trước/Sau | 185R15 |
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc | % | 44,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,15 |
Tốc độ tối đa | Km/h | 115 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 55 |
1 đánh giá cho THACO FRONTIER TF2800
-
489,000,000VND
-
420,000,000VND
-
1,515,000,000VND
-
587,000,000VND
-
457,000,000VND
-
390,000,000VND
-
685,000,000VND
-
649,000,000VND
-
550,000,000VND
-
367,000,000VND
-
489,000,000VND
-
417,000,000VND
-
685,000,000VND
-
649,000,000VND
-
550,000,000VND
-
367,000,000VND
-
489,000,000VND
-
417,000,000VND
beretherb –
cheap generic cialis Determination of sterol and triterpene content of Ocimum basilicum and Salvia officinalis at various stages of growth