Địa chỉ: xóm 6 Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An
Sản phẩm
-
587,000,000VND
-
377,000,000VND
- Tình trạng: Mới 100%
- Động cơ: HYUNDAI D4CB (Commonrail điều khiển điện tử)
- Tải trọng: 990 Kg - 1.990 Kg
- Tổng tải trọng: 3.995kg
- Lọt thùng xe: 3.200 x 1.670 x 1990 mm
- Lốp xe: 5.00-12/6.00-15
- Tiêu hao nhiên liệu: 7-8 lít/100km
- Bảo Hành: 03 năm / 100.000 km
- Trang bị: Máy lạnh cabin, Radio USB.
- Trả trước 110 triệu nhận xe ngay.
-
377,000,000VND
-
450,000,000VND
- Tình trạng: Mới 100%
- Động cơ: HYUNDAI D4CB (Commonrail điều khiển điện tử)
- Tải trọng: 1.490 - 2.490 Kg
- Tổng tải trọng: 4.995kg
- Lọt thùng xe: 3.500 x 1.670 x 1.670mm
- Lốp xe: 5.50-13/6.50-16
- Tiêu hao nhiên liệu: 7-8 lít/100km
- Bảo Hành: 03 năm / 100.000 km
- Trang bị: Máy lạnh cabin, Radio USB.
- Trang bị hệ thống: chống bó cứng phanh (ABS) và hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
- Trả trước 150 triệu nhận xe ngay.
-
222,000,000VND
THACO TF220
Mã sản phẩm: THACO FRONTIER TF220 Xuất Xứ: THACO Láp Ráp Bảo Hành:02 năm hoặc 60.000km tại các hệ thống các đại lý THACO trên toàn quốc.
Tải trọng: 990 Kg Kích thước thùng: 2300 x 1530 x 1220/1430mm HỖ TRỢ TRẢ GÓP 70-75% GIÁ TRỊ XE-Hỗ Trợ Tín Dụng
✔ Hỗ trợ vay trả góp từ 70 - 75% giá trị xe. Thủ tục đơn giản, hỗ trợ lại suất ưu đãi nhất cho khách hàng -
252,000,000VND
- Nhãn hiệu : THACO FRONTIER TF230 TH22A28R122
- Loại phương tiện :Ô tô sát xi tải
- Cơ sở sản xuất : Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp ráp xe tải THACO
- Địa chỉ : KCN cơ khí ô tô Chu Lai Trường Hải, X. Tam Hiệp, H. Núi Thành, T. Quảng Nam
- Thông số chung:
- Trọng lượng bản thân : 1010 kG (1370kg thùng mui bạt)
- Phân bố : - Cầu trước : 580kG - Cầu sau : 430kG
- Tải trọng cho phép chở : 920kG (Thùng mui bạt)
- Số người cho phép chở : 2 người
- Trọng lượng toàn bộ : 2420 kG (Thùng mui bạt)
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 4905 x 1840 x 2500 mm
- Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 2800 x 1650 x 1260/1600 mm
- Khoảng cách trục :2780 mm
- Vết bánh xe trước / sau :1450/1455 mm
- Số trục :2
- Công thức bánh xe :4 x 2
- Loại nhiên liệu :Xăng không chì có trị số ốc tan 92
- Động cơ :
- Nhãn hiệu động cơ: DAM16KR
- Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng
- Thể tích :1597 cm3
- Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 90 kW/ 6000 v/ph
- Lốp xe :
- Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/02/---/---/---
- Lốp trước / sau: 175/70R14 /175/70R14
- Hệ thống phanh :
- Phanh trước /Dẫn động : Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
- Phanh tay /Dẫn động :Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí
- Hệ thống lái :
- Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Bánh răng - Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện